ĐẦU KÉO HOWO 6x4
ĐẦU KÉO HOWO 6x4 375HP |
ĐẦU KÉO HOWO 6x4 375HP |
ĐẦU KÉO HOWO 6x4 375HP |
ĐẦU KÉO HOWO 6x4 375HP |
CÔNG TY CP Ô TÔ SÓNG THẦN
Đ/c: 366 QUỐC LỘ 1A, PHƯỜNG TAM BÌNH, QUẬN THỦ ĐỨC, TP.HCM
ĐT: (08) 6284 9586 Fax: (08) 6284 9567
ĐT: (08) 6284 9586 Fax: (08) 6284 9567
HOTLINE: 0937 036 123 P.KINH DOANH
mail: tanvo.otosongthan@gmail.co
www.muabanxetai1.blogspot.com
www.muabanxetai1.blogspot.com
THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐẦU KÉO HOWO 375Hp, A7 (6 x 4)
|
|
Model
|
ZZ4257N3247N1B
|
Động cơ
|
- NSX:
SINOTRUK
-
Model: WD615.96E , Tiêu
chuẩn khí thải: EURO III
- Nhà sản
xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
- Công
suất động cơ : 375HP
- Diesel 4
kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh
thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công
suất max: 375hp (mã lực) (276 kw)/2200 v/ph
- Mômen
max: 1500Nm/1100-1600 v/ph
- Đường
kính x hành trình pistong: 126x130 mm
- Dung
tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1
- Suất
tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
- Lượng
dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
- Nhiệt độ
mở van hằng nhiệt: 80oC
- Máy nén
khí kiểu 2 xilanh
|
Li hợp
|
- Li hợp
lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực
khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu
loại: HW19712, có bộ đồng tốc,
12 số tiến và 2 số lùi
|
Cầu trước
|
- Hệ thống
lái cùng với trục trước cố định. HF7
|
Cầu sau
|
- Tỷ số
truyền: 4.22(3.9, 4.42, 4.8, 5,73)
|
Khung xe
|
- Khung
thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các
khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê
|
Hệ thống
treo
|
- Hệ thống
treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân
bằng.
- Hệ thống
treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
|
Hệ thống
lái
|
- ZF8098,
tay lái cùng với trợ lực thủy lực
- Tỷ số
truyền: 20.2-26.2:1
|
Hệ thống
phanh
|
- Phanh
chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ
xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh
phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và
kiểu loại
|
- Lazăng:
8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp:
12.00R20 (bố thép)
|
Cabin
|
- Cabin A7
cao có 2 giường nằm đơn, có thể lật nghiêng 550 về phía trước
bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn
ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây
đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông
gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang…
- Có hệ
thống điều hòa không khí.
|
Hệ thống
điện
|
- Điện áp
24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát
điện 28V, 1540W
- Ắc quy:
2 x 12V, 135Ah
|
Kích thước
(mm)
|
- Chiều
dài cơ sở: 3200 + 1400
- Vệt bánh
xe trước: 2022
- Vệt bánh
xe sau: 1830
- Nhô
trước: 1500
- Nhô sau:
700
- Kích
thước tổng thể: 6800 x 2496 x 3950
|
Trọng
lượng (kg)
|
- Tự
trọng: 9210
- Tải
trọng tại bánh xe thứ 5: 15660
- Tổng
trọng lượng đầu kéo: 25000
- Tổng
trọng lượng khi kéo hàng: 400000
- Tải
trọng phân bố lên trục trước: 7000
- Tải
trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2
|
Đặc tích
chuyển động
|
- Tốc độ
lớn nhất: 102 km/h
- Độ dốc
lớn nhất vượt được: 35%
- Khoảng
sáng gầm xe: 263mm
- Bán kính
quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
- Lượng
nhiên liệu tiêu hao: 40 (L/100km)
- Thể tích
thùng chứa nhiên liệu: 400L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa
nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|
- Trọn gói dịch vụ thủ tục đăng ký đăng kiểm.
- Dịch vụ đôn nhíp bảo hành bảo dưỡng chính hãng chuyên nghiệp tận tâm
- Dịch vụ đôn nhíp bảo hành bảo dưỡng chính hãng chuyên nghiệp tận tâm
-Hỗ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng với lãi suất thấp, chỉ cần thanh toán trước 30%, nhận xe ngay, thủ tục đơn giản
Quí khách vui lòng liên hệ Mr. Tấn 0937 036 123
Quí khách sẽ được tư vấn về sản phẩm, chính sách bán hàng và thủ tục vay góp ngân hàng
“Cám ơn quí khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi”
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét